Có 2 kết quả:

陶器 đào khí隯器 đào khí

1/2

đào khí

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ gốm, đồ sành sứ

đào khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

đồ gốm, đồ sành sứ